Characters remaining: 500/500
Translation

ghế dài

Academic
Friendly

Từ "ghế dài" trong tiếng Việt được định nghĩamột loại ghế được làm bằng tấm gỗ dài, chânhai đầu, thường dùng để cho nhiều người ngồi. Ghế dài không tựa lưng không tay vịn, nên người ngồi sẽ phải tự giữ thăng bằng.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo: Ghế dài thường được làm bằng gỗ, nhưng cũng có thể được làm từ các chất liệu khác như nhựa hoặc kim loại. Ghế chiều dài lớn hơn ghế thông thường, vậy có thể chứa từ hai người trở lên.

  • Chức năng: Ghế dài thường được sử dụng trong các không gian công cộng như công viên, bến xe, hoặc trong các nhà hàng, quán cà phê. Ngoài ra, ghế dài cũng có thể được sử dụng trong gia đình, đặthành lang, sân vườn, hoặc phòng khách.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Chúng ta hãy ngồi trên ghế dài trong công viên để nghỉ ngơi một chút."
    • "Trong nhà hàng một chiếc ghế dài rất đẹp, có thể ngồi cho bốn người."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Ghế dài không chỉ nơi để ngồi, còn không gian để giao lưu, trò chuyện giữa bạn ."
    • "Chiếc ghế dài bằng gỗ thông tạo ra cảm giác ấm cúng gần gũi cho không gian sống."
Phân biệt biến thể:
  • Ghế: từ chung để chỉ các loại ghế, có thể tựa lưng hoặc không.
  • Ghế đơn: loại ghế chỉ cho một người ngồi, thường tựa lưng tay vịn.
  • Ghế sofa: loại ghế dài nhưng tựa lưng tay vịn, thường được bọc đệm mềm.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Băng ghế: Cũng một loại ghế dài, thường được sử dụng trong công viên hoặc các không gian công cộng, có thể chỗ tựa lưng hoặc không.
  • Ghế băng: Cũng chỉ một loại ghế dài, nhưng thường chỉ những ghế được thiết kế cố địnhmột vị trí.
Các từ liên quan:
  • Ngồi: Hành động sử dụng ghế dài.
  • Nghỉ ngơi: Một trong những mục đích chính khi sử dụng ghế dài.
  • Công viên: Nơi phổ biến ghế dài để mọi người thư giãn.
  1. Ghế làm bằng tấm gỗ dài chânhai đầu, cho nhiều người ngồi không tựa lưng tay.

Comments and discussion on the word "ghế dài"